Thien Nhan Quang Ngai Hospital Joint Stock Company
Công Ty Cổ Phần Bệnh Viện Thiện Nhân Quảng Ngãi – Thien Nhan Quang Ngai Hospital Joint Stock Company có địa chỉ tại 255 Nguyễn Nghiêm, Phường Nguyễn Nghiêm, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300794181 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá
Mã số ĐTNT | 4300794181 | Ngày cấp | 13-02-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Bệnh Viện Thiện Nhân Quảng Ngãi | Tên giao dịch | Thien Nhan Quang Ngai Hospital Joint Stock Company | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 255 Nguyễn Nghiêm, Phường Nguyễn Nghiêm, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300794181 / 13-02-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 13-02-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 13-02-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 2/13/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Ngô Đức Hải | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá | Loại thuế phải nộp |
4300794181, Ngô Đức Hải
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
2 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
3 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
4 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
5 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
6 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
7 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
8 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
9 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
10 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
11 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
12 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
13 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
14 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
15 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
16 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
17 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
18 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
19 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
20 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
21 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4772 | |
22 | Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh | 47721 | |
23 | Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47722 | |
24 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
25 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
26 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
27 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
28 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
29 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
30 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
31 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 | |
32 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá | 8610 | |
33 | Hoạt động của các bệnh viện | 86101 | |
34 | Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành | 86102 | |
35 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa | 8620 | |
36 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa | 86201 | |
37 | Hoạt động của các phòng khám nha khoa | 86202 | |
38 | Hoạt động y tế dự phòng | 86910 | |
39 | Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng | 86920 | |
40 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu | 86990 |