Tien Dat Living Joint Stock Company
Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi Tiến Đạt – Tien Dat Living Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 486 đường Nguyễn Công Phương, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300851778 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi gia cầm
(01/04/2020)
Mã số ĐTNT | 4300851778 | Ngày cấp | 01-04-2020 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi Tiến Đạt | Tên giao dịch | Tien Dat Living Joint Stock Company | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 486 đường Nguyễn Công Phương, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300851778 / 01-04-2020 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-04-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 01-04-2020 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/1/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Văn Sáng | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Chăn nuôi gia cầm | Loại thuế phải nộp | |
4300851778, Nguyễn Văn Sáng
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 | |
2 | Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm | 01461 | |
3 | Chăn nuôi gà | 01462 | |
4 | Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng | 01463 | |
5 | Chăn nuôi gia cầm khác | 01469 | |
6 | Chăn nuôi khác | 01490 | |
7 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 01500 | |
8 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 01610 | |
9 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 01620 | |
10 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 01630 | |
11 | Xử lý hạt giống để nhân giống | 01640 | |
12 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan | 01700 | |
13 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
14 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
15 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
16 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
17 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
18 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 |