Thiên Ấn Technology And Travel Joint Stock Company
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Du Lịch Thiên Ấn – Thiên Ấn Technology And Travel Joint Stock Company có địa chỉ tại 19 Trần Tế Xương, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300790028 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Mã số ĐTNT | 4300790028 | Ngày cấp | 09-12-2016 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Du Lịch Thiên Ấn | Tên giao dịch | Thiên Ấn Technology And Travel Joint Stock Company | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 19 Trần Tế Xương, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300790028 / 09-12-2016 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 09-12-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 09-12-2016 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 12/9/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Dương Tiến Dũng | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | Loại thuế phải nộp |
4300790028, Dương Tiến Dũng
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
2 | Đại lý | 46101 | |
3 | Môi giới | 46102 | |
4 | Đấu giá | 46103 | |
5 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
6 | Bán buôn vải | 46411 | |
7 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác | 46412 | |
8 | Bán buôn hàng may mặc | 46413 | |
9 | Bán buôn giày dép | 46414 | |
10 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 | |
11 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47411 | |
12 | Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 47412 | |
13 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47420 | |
14 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 | |
15 | Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh | 47711 | |
16 | Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh | 47712 | |
17 | Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47713 | |
18 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 | |
19 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 49311 | |
20 | Vận tải hành khách bằng taxi | 49312 | |
21 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 49313 | |
22 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 49319 | |
23 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
24 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
25 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
26 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
27 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
28 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
29 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
30 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
31 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
32 | Vận tải đường ống | 49400 | |
33 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không | 5223 | |
34 | Dịch vụ điều hành bay | 52231 | |
35 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không | 52239 | |
36 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
37 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
38 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
39 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
40 | Bưu chính | 53100 | |
41 | Chuyển phát | 53200 | |
42 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
43 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
44 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
45 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
46 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
47 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 |