Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Và Khoáng Sản Quảng Ngãi có địa chỉ tại 100 đường Bà Triệu – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300717194 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Mã số ĐTNT | 4300717194 | Ngày cấp | 03-07-2013 | Ngày đóng MST | 27-10-2014 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Và Khoáng Sản Quảng Ngãi | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 100 đường Bà Triệu – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 100 đường Bà Triệu – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300717194 / 03-07-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 27-06-2013 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 7/3/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-040-046 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Hà Thu Phương | Địa chỉ chủ sở hữu | Số 141C Yên Phụ-Phường Yên Phụ-Quận Tây Hồ-Hà Nội | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | Loại thuế phải nộp |
|
4300717194, Hà Thu Phương
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Chăn nuôi khác | 01490 | |
2 | Nuôi trồng thuỷ sản biển | 03210 | |
3 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 | |
4 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm | 07300 | |
5 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
6 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | 1010 | |
7 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 | |
8 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 23920 | |
9 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
10 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 | |
11 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 38210 | |
12 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 3822 | |
13 | Tái chế phế liệu | 3830 | |
14 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
15 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
16 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
17 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
18 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |