Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Khánh Huyền Land có địa chỉ tại Đường 7C Khu dân cư Sơn Tịnh, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300870516 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Mã số ĐTNT | 4300870516 | Ngày cấp | 16-06-2021 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Khánh Huyền Land | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Đường 7C Khu dân cư Sơn Tịnh, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300870516 / 16-06-2021 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 16-06-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 16-06-2021 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 6/16/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Ngô Thị Thanh Huyên | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | Loại thuế phải nộp | |
4300870516, Ngô Thị Thanh Huyên
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Khai thác đá | 08101 | |
3 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
4 | Khai thác đất sét | 08103 | |
5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
6 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
7 | Khai thác muối | 08930 | |
8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
11 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
12 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
13 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
14 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
15 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
16 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
17 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
18 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
19 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
20 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
21 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
22 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
23 | Vận tải đường ống | 49400 | |
24 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
25 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
26 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
27 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
28 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
29 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
30 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
31 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
32 | Quảng cáo | 73100 | |
33 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
34 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
35 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 |