CôNG TY CP ĐT DV TM HUY HOàNG
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Dịch Vụ Thương Mại Huy Hoàng – CôNG TY CP ĐT DV TM HUY HOàNG có địa chỉ tại Số: 38/26 Hai Bà Trưng – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300764934 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Mã số ĐTNT | 4300764934 | Ngày cấp | 30-09-2015 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Dịch Vụ Thương Mại Huy Hoàng | Tên giao dịch | CôNG TY CP ĐT DV TM HUY HOàNG | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0914121775 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số: 38/26 Hai Bà Trưng – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0914121775 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số: 38/26 Hai Bà Trưng – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300764934 / 30-09-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 30-09-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 9/30/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Trịnh Tuấn Dũng | Địa chỉ chủ sở hữu | 38/26, Hai Bà Trưng-Phường Lê Hồng Phong-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | Loại thuế phải nộp |
|
4300764934, Trịnh Tuấn Dũng
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
2 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
3 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 | |
4 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 | |
5 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
6 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
7 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
8 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
9 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
10 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
11 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) | 56210 | |
12 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
13 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
14 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
15 | Đại lý du lịch | 79110 | |
16 | Điều hành tua du lịch | 79120 | |
17 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 79200 | |
18 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp | 81100 | |
19 | Vệ sinh chung nhà cửa | 81210 | |
20 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
21 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |
22 | Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình | 97000 |