Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Du Lịch & Phát Triển Công Nghệ Shinrai

Shinrai Investment And Tourism Development Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Du Lịch & Phát Triển Công Nghệ Shinrai – Shinrai Investment And Tourism Development Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 45 Hùng Vương, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300807088 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Điều hành tua du lịch

Mã số ĐTNT

4300807088

Ngày cấp 13-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Du Lịch & Phát Triển Công Nghệ Shinrai

Tên giao dịch

Shinrai Investment And Tourism Development Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 45 Hùng Vương, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300807088 / 13-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/13/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Việt Tiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Điều hành tua du lịch Loại thuế phải nộp

    4300807088, Nguyễn Việt Tiến

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
    2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
    3 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
    4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
    5 Bán buôn thực phẩm 4632
    6 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    7 Bán buôn thủy sản 46322
    8 Bán buôn rau, quả 46323
    9 Bán buôn cà phê 46324
    10 Bán buôn chè 46325
    11 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    12 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    14 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    15 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    16 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    17 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    18 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    19 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    20 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    21 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    23 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    24 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    28 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    31 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    33 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    34 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    35 Bán buôn dầu thô 46612
    36 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    37 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    38 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    39 Bán buôn quặng kim loại 46621
    40 Bán buôn sắt, thép 46622
    41 Bán buôn kim loại khác 46623
    42 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    43 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    44 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    45 Bán buôn xi măng 46632
    46 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    47 Bán buôn kính xây dựng 46634
    48 Bán buôn sơn, vécni 46635
    49 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    50 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    51 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    52 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    53 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    54 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    55 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    56 Bán buôn cao su 46694
    57 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    58 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    59 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    60 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    61 Bán buôn tổng hợp 46900
    62 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    63 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
    64 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
    65 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
    66 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
    67 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
    68 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
    69 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
    70 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
    71 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
    72 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
    73 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
    74 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    75 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    76 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    77 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    78 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    79 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    80 Vận tải đường ống 49400
    81 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    82 Khách sạn 55101
    83 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    84 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    85 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    86 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    87 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    88 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    89 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    90 Dịch vụ ăn uống khác 56290