Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Khoáng Sản Ttp có địa chỉ tại Lô 216-217-218 Khu dân cư Đê Bao, tổ 22 – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300597257 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Mã số ĐTNT | 4300597257 | Ngày cấp | 25-05-2011 | Ngày đóng MST | 15-04-2013 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Khoáng Sản Ttp | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 055.3710837 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Lô 216-217-218 Khu dân cư Đê Bao, tổ 22 – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 055.3710837 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Lô 216-217-218 Khu dân cư Đê Bao, tổ 22 – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300597257 / 22-09-2011 | Cơ quan cấp | Province Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 22-09-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/24/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-165 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Xuân Thanh | Địa chỉ chủ sở hữu | 91-Nguyễn Tự Tân-Phường Trần Hưng Đạo-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Thị Xuân Thanh | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | Loại thuế phải nộp |
|
4300597257, Nguyễn Thị Xuân Thanh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
2 | Trồng cây ăn quả | 0121 | |
3 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 01500 | |
4 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
5 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
6 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
7 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 36000 | |
8 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
9 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
10 | Phá dỡ | 43110 | |
11 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
12 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
13 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
14 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
15 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
16 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
17 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |