Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Và Thương Mại Bình Minh Miền Trung có địa chỉ tại 252 Lê Lợi – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300765744 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
| Mã số ĐTNT | 4300765744 | Ngày cấp | 22-10-2015 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Và Thương Mại Bình Minh Miền Trung | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0914676886 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 252 Lê Lợi – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0914676886 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 252 Lê Lợi – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300765744 / 22-10-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 20-10-2015 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 10/21/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Trần Thanh Minh | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Phong Niên Thượng-Xã Tịnh Phong-Huyện Sơn Tịnh-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300765744, Trần Thanh Minh
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 2 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
| 3 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
| 4 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
| 5 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
| 6 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 23950 | |
| 7 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
| 8 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 9 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 10 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 11 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 12 | Phá dỡ | 43110 | |
| 13 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 14 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 15 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 16 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 17 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 18 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 19 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 20 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 21 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 22 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
| 23 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 24 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu | 66190 | |
| 25 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 68100 | |
