Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Indochinese

Indochinese Investment Trading Service Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Indochinese – Indochinese Investment Trading Service Joint Stock Company có địa chỉ tại Số: 07-09 Trần Quý Cáp, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300859576 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

(20/11/2020)

Mã số ĐTNT

4300859576

Ngày cấp 20-11-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Indochinese

Tên giao dịch

Indochinese Investment Trading Service Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số: 07-09 Trần Quý Cáp, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300859576 / 20-11-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-11-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-11-2020
Ngày bắt đầu HĐ 11/20/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp

    4300859576, Nguyễn Đức Vinh

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
    2 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
    3 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
    4 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
    5 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
    6 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
    7 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
    8 Thu gom rác thải độc hại 3812
    9 Thu gom rác thải y tế 38121
    10 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
    11 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
    12 Tái chế phế liệu 3830
    13 Tái chế phế liệu kim loại 38301
    14 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
    15 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
    16 Xây dựng nhà các loại 41000
    17 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
    18 Đại lý 46101
    19 Môi giới 46102
    20 Đấu giá 46103
    21 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    22 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    23 Bán buôn hoa và cây 46202
    24 Bán buôn động vật sống 46203
    25 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    26 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    27 Bán buôn gạo 46310
    28 Bán buôn thực phẩm 4632
    29 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    30 Bán buôn thủy sản 46322
    31 Bán buôn rau, quả 46323
    32 Bán buôn cà phê 46324
    33 Bán buôn chè 46325
    34 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    35 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    38 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    41 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    43 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    44 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    45 Bán buôn dầu thô 46612
    46 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    47 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    48 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    49 Bán buôn quặng kim loại 46621
    50 Bán buôn sắt, thép 46622
    51 Bán buôn kim loại khác 46623
    52 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    53 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    54 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    55 Bán buôn xi măng 46632
    56 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    57 Bán buôn kính xây dựng 46634
    58 Bán buôn sơn, vécni 46635
    59 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    60 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    61 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    62 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    63 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    64 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    65 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    66 Bán buôn cao su 46694
    67 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    68 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    69 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    70 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    71 Bán buôn tổng hợp 46900
    72 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    73 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    74 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    75 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    76 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    77 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    78 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    79 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    80 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    81 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    82 Vận tải đường ống 49400
    83 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
    84 Vận tải hành khách ven biển 50111
    85 Vận tải hành khách viễn dương 50112
    86 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
    87 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
    88 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
    89 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    90 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    91 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    92 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
    93 Bốc xếp hàng hóa 5224
    94 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
    95 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
    96 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
    97 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
    98 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
    99 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    100 Khách sạn 55101
    101 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    102 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    103 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    104 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    105 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    106 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    107 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    108 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    109 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
    110 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
    111 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
    112 Hoạt động thú y 75000
    113 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
    114 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
    115 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
    116 Đại lý du lịch 79110
    117 Điều hành tua du lịch 79120
    118 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
    119 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
    120 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
    121 Dịch vụ điều tra 80300
    122 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
    123 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
    124 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
    125 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
    126 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110