CôNG TY CP ĐT & DVTM TíN PHáT
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Dịch Vụ Thương Mại Tín Phát – CôNG TY CP ĐT & DVTM TíN PHáT có địa chỉ tại Nhà số C27 Khu liền kề IIIA2, Khu đê bao nam Sông Trà – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300769393 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Cho thuê xe có động cơ
| Mã số ĐTNT | 4300769393 | Ngày cấp | 16-12-2015 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Dịch Vụ Thương Mại Tín Phát | Tên giao dịch | CôNG TY CP ĐT & DVTM TíN PHáT | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 01679308897 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Nhà số C27 Khu liền kề IIIA2, Khu đê bao nam Sông Trà – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 01679308897 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Nhà số C27 Khu liền kề IIIA2, Khu đê bao nam Sông Trà – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300769393 / 16-12-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-12-2015 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 12/16/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-040-046 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Bùi Thị Thúy Hằng | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Tan Via-Xã Sơn Dung-Huyện Sơn Tây-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Cho thuê xe có động cơ | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300769393, Bùi Thị Thúy Hằng
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 2 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
| 3 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 4 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
| 5 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
| 6 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 7 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 8 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 9 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 10 | Cổng thông tin | 63120 | |
| 11 | Quảng cáo | 73100 | |
| 12 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 13 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề | 93210 | |
| 14 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | 95110 | |
