Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Việt Star

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Việt Star

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Việt Star – Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Việt Star có địa chỉ tại Tổ 11, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300814046 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Mã số ĐTNT

4300814046

Ngày cấp 13-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Việt Star

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Việt Star

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 11, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300814046 / 13-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/13/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Giỏi

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

    4300814046, Nguyễn Thị Giỏi

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    12 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    13 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    14 Xây dựng công trình công ích 42200
    15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    16 Phá dỡ 43110
    17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    21 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    22 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    23 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    24 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    27 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    30 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    32 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    33 Bán buôn quặng kim loại 46621
    34 Bán buôn sắt, thép 46622
    35 Bán buôn kim loại khác 46623
    36 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    37 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    38 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    39 Bán buôn xi măng 46632
    40 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    41 Bán buôn kính xây dựng 46634
    42 Bán buôn sơn, vécni 46635
    43 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    44 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    45 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    46 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    47 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    48 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    49 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    50 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    51 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    52 Vận tải đường ống 49400
    53 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    54 Hoạt động kiến trúc 71101
    55 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    56 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    57 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    58 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    59 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    60 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    61 Quảng cáo 73100
    62 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    63 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    64 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    65 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    66 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    67 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    68 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    69 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    70 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    71 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    72 Cung ứng lao động tạm thời 78200