TRUONGTHANH108., JSC
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng 108 Trường Thành – TRUONGTHANH108., JSC có địa chỉ tại Số nhà: 129-Trương Quang Trọng – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300719699 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
| Mã số ĐTNT | 4300719699 | Ngày cấp | 21-08-2013 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng 108 Trường Thành | Tên giao dịch | TRUONGTHANH108., JSC | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0915555777 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số nhà: 129-Trương Quang Trọng – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0915555777 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số nhà: 129-Trương Quang Trọng – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300719699 / 21-08-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 20-08-2013 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 8/21/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-554-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Đặng Trung Kiên | Địa chỉ chủ sở hữu | Số 33, ngõ 78, phố Kim Hoa-Phường Phương Liên-Quận Đống đa-Hà Nội | ||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Diên | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300719699, Nguyễn Diên
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng cây hàng năm khác | 01190 | |
| 2 | Trồng cây ăn quả | 0121 | |
| 3 | Trồng cây lấy quả chứa dầu | 01220 | |
| 4 | Trồng cây hồ tiêu | 01240 | |
| 5 | Trồng cây cao su | 01250 | |
| 6 | Trồng cây lâu năm khác | 01290 | |
| 7 | Khai thác gỗ | 02210 | |
| 8 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
| 9 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 02300 | |
| 10 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 02400 | |
| 11 | Khai thác và thu gom than cứng | 05100 | |
| 12 | Khai thác và thu gom than non | 05200 | |
| 13 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 14 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
| 15 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
| 16 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
| 17 | Sản xuất hoá chất cơ bản | 20110 | |
| 18 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | 33130 | |
| 19 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
| 20 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
| 21 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 | |
| 22 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 38210 | |
| 23 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 3822 | |
| 24 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 25 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 26 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 27 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 28 | Phá dỡ | 43110 | |
| 29 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 30 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 31 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 32 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 33 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 34 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
| 35 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
| 36 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
| 37 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 38 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 39 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
| 40 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 41 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 42 | Vận tải hành khách đường sắt | 49110 | |
| 43 | Vận tải hàng hóa đường sắt | 49120 | |
| 44 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
| 45 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 46 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 5021 | |
| 47 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
| 48 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | 5221 | |
| 49 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | 5222 | |
| 50 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
| 51 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
| 52 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu | 66190 | |
| 53 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 68100 | |
| 54 | Hoạt động tư vấn quản lý | 70200 | |
| 55 | Quảng cáo | 73100 | |
| 56 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
| 57 | Đại lý du lịch | 79110 | |
| 58 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 82300 | |
| 59 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 82990 | |
| 60 | Giáo dục mầm non | 85100 | |
| 61 | Giáo dục tiểu học | 85200 | |
| 62 | Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông | 8531 | |
| 63 | Giáo dục nghề nghiệp | 8532 | |
| 64 | Giáo dục thể thao và giải trí | 85510 | |
| 65 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật | 85520 | |
| 66 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục | 85600 | |
| 67 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao | 93120 | |
| 68 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu | 93290 | |