TAHYCO
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư – Xây Dựng Tấn Huy – TAHYCO có địa chỉ tại Tổ 1 – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300584850 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Mã số ĐTNT | 4300584850 | Ngày cấp | 16-03-2011 | Ngày đóng MST | 19-06-2015 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư – Xây Dựng Tấn Huy | Tên giao dịch | TAHYCO | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0935040907 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ 1 – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0935040907 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ 1 – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300584850 / 16-03-2011 | Cơ quan cấp | Province Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 16-03-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/11/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-220-223 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Trương Đình Tấn Huy | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 1-Phường Nghĩa Lộ-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Trương Đình Tấn Huy | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | Loại thuế phải nộp |
|
4300584850, Trương Đình Tấn Huy
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
2 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
3 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
4 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
6 | Phá dỡ | 43110 | |
7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
8 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
9 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
10 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
11 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 | |
12 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
13 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
14 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ | 52219 |