168 Quangngai Investment In Construction And Minerals Joint Stock Company
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Khoáng Sản 168 Quảng Ngãi – 168 Quangngai Investment In Construction And Minerals Joint Stock Company có địa chỉ tại Thôn 1, Xã Nghĩa Dõng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300866982 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Mã số ĐTNT | 4300866982 | Ngày cấp | 17-03-2021 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Khoáng Sản 168 Quảng Ngãi | Tên giao dịch | 168 Quangngai Investment In Construction And Minerals Joint Stock Company | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn 1, Xã Nghĩa Dõng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300866982 / 17-03-2021 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 17-03-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 17-03-2021 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/17/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Cao Việt Thư | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | Loại thuế phải nộp |
4300866982, Cao Việt Thư
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Khai thác đá | 08101 | |
3 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
4 | Khai thác đất sét | 08103 | |
5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
6 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
7 | Khai thác muối | 08930 | |
8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
11 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 1104 | |
12 | Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai | 11041 | |
13 | Sản xuất đồ uống không cồn | 11042 | |
14 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
15 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45111 | |
16 | Bán buôn xe có động cơ khác | 45119 | |
17 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
18 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
19 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45301 | |
20 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45302 | |
21 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45303 | |
22 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
23 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
24 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
25 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
26 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
27 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
28 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
29 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
30 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
31 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
32 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
33 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
34 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
35 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
36 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
37 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
38 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
39 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
40 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
41 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 | |
42 | Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47731 | |
43 | Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh | 47732 | |
44 | Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47733 | |
45 | Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47734 | |
46 | Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh | 47735 | |
47 | Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47736 | |
48 | Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47737 | |
49 | Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47738 | |
50 | Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47739 | |
51 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
52 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
53 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
54 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
55 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
56 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
57 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
58 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
59 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
60 | Vận tải đường ống | 49400 | |
61 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 5021 | |
62 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 50211 | |
63 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 50212 | |
64 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
65 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 50221 | |
66 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 50222 | |
67 | Vận tải hành khách hàng không | 51100 | |
68 | Vận tải hàng hóa hàng không | 51200 | |
69 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
70 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
71 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
72 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
73 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
74 | Khách sạn | 55101 | |
75 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
76 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
77 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
78 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
79 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
80 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
81 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
82 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
83 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
84 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
85 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
86 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
87 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
88 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
89 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
90 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |