Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Sông Trà

Song Tra Investment Construction And Trading Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Sông Trà – Song Tra Investment Construction And Trading Joint Stock Company có địa chỉ tại 1012/7 Quang Trung, Tổ 19, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300815875 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Mã số ĐTNT

4300815875

Ngày cấp 16-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Sông Trà

Tên giao dịch

Song Tra Investment Construction And Trading Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

1012/7 Quang Trung, Tổ 19, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300815875 / 16-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/16/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Thị Mỹ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp

    4300815875, Phạm Thị Mỹ

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    12 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    13 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    14 Xây dựng công trình công ích 42200
    15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    16 Phá dỡ 43110
    17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    21 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    22 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    23 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    24 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    27 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    30 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    32 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    33 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    34 Bán buôn dầu thô 46612
    35 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    36 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    37 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    38 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    39 Bán buôn xi măng 46632
    40 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    41 Bán buôn kính xây dựng 46634
    42 Bán buôn sơn, vécni 46635
    43 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    44 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    45 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    46 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    47 Khách sạn 55101
    48 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    49 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    50 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    51 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    52 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    53 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    54 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    55 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    56 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    57 Hoạt động kiến trúc 71101
    58 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    59 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    60 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    61 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    62 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    63 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    64 Quảng cáo 73100
    65 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    66 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    67 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    68 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    69 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    70 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    71 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    72 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    73 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    74 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    75 Cung ứng lao động tạm thời 78200