Công Ty Cổ Phần Địa Ốc Hải Sơn Dung Quất có địa chỉ tại 310 Hai Bà Trưng, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300851400 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
(23/03/2020)
Mã số ĐTNT | 4300851400 | Ngày cấp | 23-03-2020 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Địa Ốc Hải Sơn Dung Quất | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 310 Hai Bà Trưng, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300851400 / 23-03-2020 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 23-03-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 23-03-2020 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/23/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Trịnh Vũ Long | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | Loại thuế phải nộp | |
4300851400, Trịnh Vũ Long
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
2 | Đại lý | 46101 | |
3 | Môi giới | 46102 | |
4 | Đấu giá | 46103 | |
5 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
6 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
7 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
8 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
9 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
10 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
11 | Bán buôn gạo | 46310 | |
12 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
13 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
14 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
15 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
16 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
17 | Bán buôn chè | 46325 | |
18 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
19 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
20 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
21 | Bán buôn vải | 46411 | |
22 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác | 46412 | |
23 | Bán buôn hàng may mặc | 46413 | |
24 | Bán buôn giày dép | 46414 | |
25 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
26 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
27 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
28 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
29 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
30 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
31 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
32 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
33 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
34 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
35 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
36 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
37 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
38 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
39 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
40 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
41 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
42 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
43 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
44 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
45 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
46 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
47 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
48 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
49 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
50 | Bán buôn cao su | 46694 | |
51 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
52 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
53 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
54 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
55 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
56 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
57 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
58 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
59 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
60 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
61 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
62 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
63 | Vận tải đường ống | 49400 | |
64 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
65 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
66 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
67 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
68 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
69 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
70 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
71 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) | 56210 | |
72 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
73 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
74 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
75 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
76 | Xuất bản sách | 58110 | |
77 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
78 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
79 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
80 | Xuất bản phần mềm | 58200 | |
81 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
82 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
83 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
84 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
85 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
86 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
87 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
88 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
89 | Quảng cáo | 73100 | |
90 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
91 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
92 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 |