PTSC QUANG NGAI
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Dầu Khí Quảng Ngãi Ptsc – PTSC QUANG NGAI có địa chỉ tại Lô 4H, đường Tôn Đức Thắng – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300351623 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Mã số ĐTNT | 4300351623 | Ngày cấp | 25-04-2007 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Dầu Khí Quảng Ngãi Ptsc | Tên giao dịch | PTSC QUANG NGAI | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 055-3827492 / 055-3827507 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Lô 4H, đường Tôn Đức Thắng – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 055-3827492 / 055-3827507 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Lô 4H, đường Tôn Đức Thắng – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 35 / | C.Q ra quyết định | Tổng Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Dầ | ||||
GPKD/Ngày cấp | 4300351623 / 05-04-2007 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 22-06-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/5/2007 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 475 | Tổng số lao động | 475 | ||
Cấp Chương loại khoản | 1-158-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Phạm Văn Hùng | Địa chỉ chủ sở hữu | – | ||||
Tên giám đốc | Phạm Văn Hùng | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Lê Thị Hoa | Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | Loại thuế phải nộp |
|
4300351623, Lê Thị Hoa
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
2 | Đóng tàu và cấu kiện nổi | 30110 | |
3 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | 33110 | |
4 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
5 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
6 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | 33150 | |
7 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
8 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
9 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
10 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
11 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
12 | Phá dỡ | 43110 | |
13 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
14 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
15 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
16 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
17 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
18 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
19 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
20 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
21 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
22 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
23 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
24 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
25 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
26 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 68100 | |
27 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
28 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
29 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động | 7830 |
Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 4300351623 | CN CTy TNHH Một TViên DVụ DKhí QNgãi-Trạm KD NLiệu Tam Anh | Thôn Thuận An, xã Tam Anh |
2 | 4300351623 | Bến Số 1 Cảng Dung Quất | Thôn Tuyết Diêm I |
3 | 4300351623 | Xưởng Sửa Chữa Cơ Khí Dung Quất | Thôn Tuyết Diêm III |
4 | 4300351623 | Xưởng Cơ Khí - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Dầu Khí Quả | Lô 4H đường Tôn Đức Thắng |
5 | 4300351623 | Xưởng Kết Cấu Thép - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Dầu K | Lô 4H đường Tôn Đức Thắng |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 4300351623 | CN CTy TNHH Một TViên DVụ DKhí QNgãi-Trạm KD NLiệu Tam Anh | Thôn Thuận An, xã Tam Anh |
2 | 4300351623 | Bến Số 1 Cảng Dung Quất | Thôn Tuyết Diêm I |
3 | 4300351623 | Xưởng Sửa Chữa Cơ Khí Dung Quất | Thôn Tuyết Diêm III |
4 | 4300351623 | Xưởng Cơ Khí - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Dầu Khí Quả | Lô 4H đường Tôn Đức Thắng |
5 | 4300351623 | Xưởng Kết Cấu Thép - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Dầu K | Lô 4H đường Tôn Đức Thắng |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 4300351623 | Bến số 1 Cảng Dung Quất | Xó Bỡnh Thuận |
2 | 4300351623 | Xưởng Sửa Chữa Cơ Khớ Dung Quất | Xó Bỡnh Thuận |
3 | 4300351623 | Trạm Kinh Doanh Nhiờn Liệu Cảng Dung Quất | Xó Bỡnh Thuận |
4 | 4300351623 | Trạm Kinh Doanh Nhiờn Liệu Mặt Bằng NMỏy Lọc Dầu Dung Quất | Xó Bỡnh Trị |
5 | 4300351623 | Trạm Kinh Doanh Nhiờn Liệu Trần Phỳ | Đường Hai Bà Trưng |
6 | 4300351623 | Trạm Kinh Doanh Nhiờn Liệu Nghĩa Chỏnh | Đường Bà Triệu |
7 | 4300351623 | Trạm Kinh Doanh Nhiờn Liệu Tư Nghĩa | Khối 3, Thị Trấn La Hà |
8 | 4300351623 | Trạm Kinh Doanh Nhiờn Liệu Mộ Đức | QL1A, Thị Trấn Mộ Đức |