Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Du Lịch Khánh Gia

Khanh Gia Travel Services Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Du Lịch Khánh Gia – Khanh Gia Travel Services Joint Stock Company có địa chỉ tại 162 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300818844 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Mã số ĐTNT

4300818844

Ngày cấp 12-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Du Lịch Khánh Gia

Tên giao dịch

Khanh Gia Travel Services Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

162 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300818844 / 12-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/12/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thế Ngân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp

    4300818844, Nguyễn Thế Ngân

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Bán buôn thực phẩm 4632
    2 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    3 Bán buôn thủy sản 46322
    4 Bán buôn rau, quả 46323
    5 Bán buôn cà phê 46324
    6 Bán buôn chè 46325
    7 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    8 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    9 Bán buôn đồ uống 4633
    10 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
    11 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
    12 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    14 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    15 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    16 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    17 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    18 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    19 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    20 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    21 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    23 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    24 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    26 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    27 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    28 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    29 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    30 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    31 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    32 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    33 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    34 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    35 Vận tải đường ống 49400
    36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
    37 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
    38 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
    39 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
    40 Bưu chính 53100
    41 Chuyển phát 53200
    42 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    43 Khách sạn 55101
    44 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    45 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    46 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    47 Cơ sở lưu trú khác 5590
    48 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
    49 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
    50 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
    51 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    52 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    53 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    54 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    55 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    56 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
    57 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
    58 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
    59 Xuất bản sách 58110
    60 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
    61 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
    62 Hoạt động xuất bản khác 58190
    63 Xuất bản phần mềm 58200
    64 Cho thuê xe có động cơ 7710
    65 Cho thuê ôtô 77101
    66 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    67 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    68 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    69 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    70 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    71 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    72 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    73 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    74 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    75 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    76 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    77 Cung ứng lao động tạm thời 78200