VIAS CO.,JSC
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Và Thương Mại Việt á – VIAS CO.,JSC có địa chỉ tại 270, đường Nguyễn Tự Tân – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300598691 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Mã số ĐTNT | 4300598691 | Ngày cấp | 06-06-2011 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Và Thương Mại Việt á | Tên giao dịch | VIAS CO.,JSC | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553718207-01206618 / 0553718207 | ||||
Địa chỉ trụ sở | 270, đường Nguyễn Tự Tân – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553718207-01206618 / 0553718207 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 270, đường Nguyễn Tự Tân – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300598691 / 06-06-2011 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 09-12-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 6/6/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 9 | Tổng số lao động | 9 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Trực | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn An Hội Nam I-Xã Nghĩa Kỳ-Huyện Tư Nghĩa-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Trực | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | Loại thuế phải nộp |
|
4300598691, Nguyễn Trực
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
2 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | 33130 | |
3 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
4 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
5 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
6 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
7 | Phá dỡ | 43110 | |
8 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
9 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
10 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
11 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
12 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
13 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
14 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
15 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
16 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
17 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
18 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
19 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
20 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
21 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
22 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
23 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
24 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
25 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
26 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
27 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
28 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
29 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
30 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 | |
31 | Đại lý du lịch | 79110 | |
32 | Điều hành tua du lịch | 79120 | |
33 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 79200 | |
34 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
35 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |
36 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp | 82110 | |
37 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 82990 | |
38 | Giáo dục nghề nghiệp | 8532 | |
39 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | 85590 | |
40 | Hoạt động của các cơ sở thể thao | 93110 |