Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Tổng Hợp Và Đầu Tư Tiến Thành
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Tổng Hợp Và Đầu Tư Tiến Thành – Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Tổng Hợp Và Đầu Tư Tiến Thành có địa chỉ tại 129-Võ Thị Sáu, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300800371 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
| Mã số ĐTNT | 4300800371 | Ngày cấp | 12-05-2017 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Tổng Hợp Và Đầu Tư Tiến Thành | Tên giao dịch | Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Tổng Hợp Và Đầu Tư Tiến Thành | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 129-Võ Thị Sáu, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300800371 / 12-05-2017 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 12-05-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 12-05-2017 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 5/12/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Chí Thảo | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | Loại thuế phải nộp | | ||||
4300800371, Nguyễn Thị Chí Thảo
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 2 | Khai thác đá | 08101 | |
| 3 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
| 4 | Khai thác đất sét | 08103 | |
| 5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
| 6 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
| 7 | Khai thác muối | 08930 | |
| 8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
| 9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
| 10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
| 11 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
| 12 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | 16291 | |
| 13 | Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện | 16292 | |
| 14 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 17010 | |
| 15 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa | 1702 | |
| 16 | Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa | 17021 | |
| 17 | Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn | 17022 | |
| 18 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu | 17090 | |
| 19 | In ấn | 18110 | |
| 20 | Dịch vụ liên quan đến in | 18120 | |
| 21 | Sao chép bản ghi các loại | 18200 | |
| 22 | Sản xuất than cốc | 19100 | |
| 23 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế | 19200 | |
| 24 | Sản xuất hoá chất cơ bản | 20110 | |
| 25 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | 20120 | |
| 26 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 27 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
| 28 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
| 29 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
| 30 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
| 31 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
| 32 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
| 33 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
| 34 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
| 35 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
| 36 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
| 37 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 38 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
| 39 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 40 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
| 41 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
| 42 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
| 43 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
| 44 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
| 45 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
| 46 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
| 47 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn | 74901 | |
| 48 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu | 74909 | |
| 49 | Hoạt động thú y | 75000 | |