Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Tổng Hợp Xây Dựng Toàn Tâm có địa chỉ tại 306-Lê Lợi – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300765198 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Mã số ĐTNT | 4300765198 | Ngày cấp | 08-10-2015 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Tổng Hợp Xây Dựng Toàn Tâm | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 01656264214 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 306-Lê Lợi – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 01656264214 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 306-Lê Lợi – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300765198 / 08-10-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 06-10-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 10/8/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 3 | Tổng số lao động | 3 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Phan Thị Hồ Nhi | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 14-Phường Nghĩa Chánh-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
|
4300765198, Phan Thị Hồ Nhi
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
3 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
4 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
5 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
6 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
7 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
8 | Phá dỡ | 43110 | |
9 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
10 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
11 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
12 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
13 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
14 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
15 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
16 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
17 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
18 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
19 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
20 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động | 7830 | |
21 | Vệ sinh chung nhà cửa | 81210 | |
22 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
23 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |
24 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 82300 | |
25 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục | 85600 | |
26 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình | 95220 | |
27 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu | 96390 |