Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Thương Mại Ck

Ck Service And Trading Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Thương Mại Ck – Ck Service And Trading Joint Stock Company có địa chỉ tại 325/9 Hoàng Văn Thụ, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300820466 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác

Mã số ĐTNT

4300820466

Ngày cấp 12-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Thương Mại Ck

Tên giao dịch

Ck Service And Trading Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

325/9 Hoàng Văn Thụ, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300820466 / 12-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/12/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Đặng Phương Thảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Loại thuế phải nộp

    4300820466, Nguyễn Đặng Phương Thảo

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
    2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
    3 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
    4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
    5 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
    6 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
    7 Đại lý xe có động cơ khác 45139
    8 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
    9 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
    10 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
    11 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
    12 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
    13 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
    14 Đại lý 46101
    15 Môi giới 46102
    16 Đấu giá 46103
    17 Bán buôn thực phẩm 4632
    18 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    19 Bán buôn thủy sản 46322
    20 Bán buôn rau, quả 46323
    21 Bán buôn cà phê 46324
    22 Bán buôn chè 46325
    23 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    24 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    25 Bán buôn đồ uống 4633
    26 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
    27 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
    28 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    29 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
    30 Bán buôn vải 46411
    31 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
    32 Bán buôn hàng may mặc 46413
    33 Bán buôn giày dép 46414
    34 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    35 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    36 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    37 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    38 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    39 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    40 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    41 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    42 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    43 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    44 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    45 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    47 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
    48 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
    49 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
    50 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
    51 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
    52 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
    53 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
    54 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
    55 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
    56 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
    57 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
    58 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
    59 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
    60 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
    61 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
    62 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
    63 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
    64 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
    65 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
    66 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
    67 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
    68 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
    69 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    70 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    71 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    72 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    73 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    74 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    75 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    76 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    77 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    78 Vận tải đường ống 49400
    79 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    80 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    81 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    82 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    83 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    84 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
    85 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
    86 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
    87 Xuất bản sách 58110
    88 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
    89 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
    90 Hoạt động xuất bản khác 58190
    91 Xuất bản phần mềm 58200
    92 Cho thuê xe có động cơ 7710
    93 Cho thuê ôtô 77101
    94 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    95 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    96 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    97 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290