Minh Thanh Construction And Service Joint Stock Company
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Xây Lắp Minh Thành – Minh Thanh Construction And Service Joint Stock Company có địa chỉ tại Lô B209-4 Huỳnh Thúc Kháng, tổ 1, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300831161 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Cập nhật: năm ngoái
| Mã số ĐTNT | 4300831161 | Ngày cấp | 09-01-2019 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Xây Lắp Minh Thành | Tên giao dịch | Minh Thanh Construction And Service Joint Stock Company | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Lô B209-4 Huỳnh Thúc Kháng, tổ 1, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300831161 / 09-01-2019 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 09-01-2019 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 09-01-2019 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/9/2019 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Huỳnh Hải Hằng | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | Loại thuế phải nộp | | ||||
4300831161, Huỳnh Hải Hằng
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 | |
| 2 | Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ | 03221 | |
| 3 | Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt | 03222 | |
| 4 | Sản xuất giống thuỷ sản | 03230 | |
| 5 | Khai thác và thu gom than cứng | 05100 | |
| 6 | Khai thác và thu gom than non | 05200 | |
| 7 | Khai thác dầu thô | 06100 | |
| 8 | Khai thác khí đốt tự nhiên | 06200 | |
| 9 | Khai thác quặng sắt | 07100 | |
| 10 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium | 07210 | |
| 11 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
| 12 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ | 31001 | |
| 13 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác | 31009 | |
| 14 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan | 32110 | |
| 15 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan | 32120 | |
| 16 | Sản xuất nhạc cụ | 32200 | |
| 17 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao | 32300 | |
| 18 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | 32400 | |
| 19 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
| 20 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45111 | |
| 21 | Bán buôn xe có động cơ khác | 45119 | |
| 22 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
| 23 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
| 24 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45301 | |
| 25 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45302 | |
| 26 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45303 | |
| 27 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
| 28 | Đại lý | 46101 | |
| 29 | Môi giới | 46102 | |
| 30 | Đấu giá | 46103 | |
| 31 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 32 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
| 33 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
| 34 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
| 35 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
| 36 | Bán buôn chè | 46325 | |
| 37 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
| 38 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
| 39 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
| 40 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
| 41 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
| 42 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
| 43 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
| 44 | Khách sạn | 55101 | |
| 45 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
| 46 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
| 47 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
| 48 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 49 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
| 50 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
| 51 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) | 56210 | |
| 52 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |