Công Ty Cổ Phần Gcm

Gcm Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Gcm – Gcm Joint Stock Company có địa chỉ tại 50 Lê Hữu Trác, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300804778 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Mã số ĐTNT

4300804778

Ngày cấp 17-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Gcm

Tên giao dịch

Gcm Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

50 Lê Hữu Trác, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300804778 / 17-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/17/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hương Thảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

    4300804778, Nguyễn Thị Hương Thảo

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
    2 Sản xuất xi măng 23941
    3 Sản xuất vôi 23942
    4 Sản xuất thạch cao 23943
    5 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
    6 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
    7 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
    8 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
    9 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
    10 Đúc sắt thép 24310
    11 Đúc kim loại màu 24320
    12 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
    13 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
    14 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
    15 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
    16 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
    17 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
    18 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
    19 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    20 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    21 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    22 Xây dựng công trình công ích 42200
    23 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    24 Phá dỡ 43110
    25 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    26 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    29 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    32 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    34 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    35 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    36 Bán buôn dầu thô 46612
    37 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    38 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    39 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    40 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    41 Bán buôn xi măng 46632
    42 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    43 Bán buôn kính xây dựng 46634
    44 Bán buôn sơn, vécni 46635
    45 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    46 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    47 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    48 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    49 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    50 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    51 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    52 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    53 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    54 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    55 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    56 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    57 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    58 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    59 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    60 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    61 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    62 Vận tải đường ống 49400