Công Ty Cổ Phần Giao Thuỷ có địa chỉ tại Tổ 11 – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300211591 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình công ích
| Mã số ĐTNT | 4300211591 | Ngày cấp | 23-09-1998 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Giao Thuỷ | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553826498-3817102 / 0553826498 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tổ 11 – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553826498-3817102 / 0553826498 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ 11 – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300211591 / 11-08-2008 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 05-01-2012 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 3/18/1997 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 100 | Tổng số lao động | 100 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-554-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Đào Tấn Tuấn | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 21-Phường Nghĩa Lộ-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Đào Tấn Tuấn | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Nguyễn Mậu Tú | Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng công trình công ích | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300211591, Nguyễn Mậu Tú
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
| 2 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 | |
| 3 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 4 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 5 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 6 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 8 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 9 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 68100 | |
| 10 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |