Công Ty Cổ Phần Gỗ Tân Nhật Minh

Tan Nhat Minh Wood Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Gỗ Tân Nhật Minh – Tan Nhat Minh Wood Joint Stock Company có địa chỉ tại 618 Phan Đình Phùng, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300863981 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Mã số ĐTNT

4300863981

Ngày cấp 01-02-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Gỗ Tân Nhật Minh

Tên giao dịch

Tan Nhat Minh Wood Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

618 Phan Đình Phùng, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300863981 / 01-02-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-02-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-02-2021
Ngày bắt đầu HĐ 2/1/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Hoài Bão

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

    4300863981, Nguyễn Hoài Bão

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
    2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
    3 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
    4 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
    5 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
    6 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
    7 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
    8 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
    9 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
    10 Sản xuất nhạc cụ 32200
    11 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
    12 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
    13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    15 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    16 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    17 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    18 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    19 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    20 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    21 Bán buôn hoa và cây 46202
    22 Bán buôn động vật sống 46203
    23 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    24 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    25 Bán buôn gạo 46310
    26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    27 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    28 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    29 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    30 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    31 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    32 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    33 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    34 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    35 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    36 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    37 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    39 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    40 Bán buôn quặng kim loại 46621
    41 Bán buôn sắt, thép 46622
    42 Bán buôn kim loại khác 46623
    43 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    44 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    45 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    46 Bán buôn xi măng 46632
    47 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    48 Bán buôn kính xây dựng 46634
    49 Bán buôn sơn, vécni 46635
    50 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    51 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    52 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    53 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    54 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    55 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    56 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    57 Bán buôn cao su 46694
    58 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    59 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    60 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    61 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    62 Bán buôn tổng hợp 46900
    63 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    64 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    65 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    66 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    67 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    68 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    69 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    70 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    71 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    72 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    73 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    74 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    75 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    76 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    77 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    78 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    79 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    80 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    81 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    82 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    83 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    84 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    85 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    86 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    87 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    88 Vận tải đường ống 49400