QUANG NGAI GRAPHITE JSC
Công Ty Cổ Phần Khai Thác Và Chế Biến Graphit Quảng Ngãi – QUANG NGAI GRAPHITE JSC có địa chỉ tại Số: 48-Nguyễn Thụy – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300582412 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Mã số ĐTNT | 4300582412 | Ngày cấp | 03-03-2011 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Khai Thác Và Chế Biến Graphit Quảng Ngãi | Tên giao dịch | QUANG NGAI GRAPHITE JSC | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0556250535-09096507 / 0556250536 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số: 48-Nguyễn Thụy – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0556250535-09096507 / 0556250536 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số: 48-Nguyễn Thụy – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300582412 / 03-03-2011 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 11-03-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/4/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 200 | Tổng số lao động | 200 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-554-430-435 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Phạm Thị Thùy Loan | Địa chỉ chủ sở hữu | 30/9 Huỳnh Tấn Phát, Khu phố 5-Thị Trấn Nhà Bè-Huyện Nhà Bè-TP Hồ Chí Minh | ||||
Tên giám đốc | Phạm Thị Thùy Loan | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
4300582412, Phạm Thị Thùy Loan
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
3 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
4 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá | 23960 | |
5 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
6 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
7 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
8 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
9 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
10 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
11 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
12 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
13 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
14 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
15 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
16 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
17 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
18 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
19 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
20 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
21 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
22 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
23 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
24 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 | |
25 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
26 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
27 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
28 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 |