CONSTEC
Công Ty Cổ Phần Kiểm Định Và Tư Vấn Xây Dựng Công Trình – CONSTEC có địa chỉ tại 06-Kim Đồng – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300391217 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Mã số ĐTNT | 4300391217 | Ngày cấp | 04-11-2008 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Kiểm Định Và Tư Vấn Xây Dựng Công Trình | Tên giao dịch | CONSTEC | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0556272838 / 0556251914 | ||||
Địa chỉ trụ sở | 06-Kim Đồng – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0556272838 / 0556251914 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 06-Kim Đồng – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300391217 / 03-11-2008 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-12-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 11/3/2008 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-166 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Đặng Anh Thảo | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 4-Phường Nghĩa Chánh-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Đặng Anh Thảo | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Trần Văn Thái | Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | Loại thuế phải nộp |
|
4300391217, Trần Văn Thái
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 36000 | |
2 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
3 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
4 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 | |
5 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 38210 | |
6 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 3822 | |
7 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 39000 | |
8 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
9 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
10 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
11 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
12 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
13 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
14 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
15 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
16 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
17 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
18 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
19 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 |