TRI DUNG ENGINENG TRADING JOINT STOCK COMPANY
Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Thương Mại Trí Dũng – TRI DUNG ENGINENG TRADING JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại 225/6 Nguyễn Du, tổ 4 – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300774594 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống điện
| Mã số ĐTNT | 4300774594 | Ngày cấp | 03-03-2016 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Thương Mại Trí Dũng | Tên giao dịch | TRI DUNG ENGINENG TRADING JOINT STOCK COMPANY | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0983763979 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 225/6 Nguyễn Du, tổ 4 – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0983763979 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 225/6 Nguyễn Du, tổ 4 – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300774594 / 03-03-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 29-02-2016 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 3/3/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-554-160-168 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Văn Dũng | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ dân phố 4-Thị trấn La Hà-Huyện Tư Nghĩa-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Lắp đặt hệ thống điện | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300774594, Nguyễn Văn Dũng
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
| 2 | In ấn | 18110 | |
| 3 | Dịch vụ liên quan đến in | 18120 | |
| 4 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
| 5 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
| 6 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 7 | Phá dỡ | 43110 | |
| 8 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 9 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 10 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 11 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 12 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 13 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 14 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
| 15 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 16 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 17 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
| 18 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 19 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 62090 | |
| 20 | Quảng cáo | 73100 | |
| 21 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
| 22 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |
| 23 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp | 82110 | |
| 24 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 8219 | |
| 25 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 82300 | |
| 26 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | 95110 | |
