Profit Share For Charity Joint Stock Company
Công Ty Cổ Phần Lợi Nhuận Chia Xã Hội – Profit Share For Charity Joint Stock Company có địa chỉ tại Thôn Xuân An, Xã Tịnh Hoà, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300868228 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính:
| Mã số ĐTNT | 4300868228 | Ngày cấp | 16-04-2021 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Lợi Nhuận Chia Xã Hội | Tên giao dịch | Profit Share For Charity Joint Stock Company | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Xuân An, Xã Tịnh Hoà, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300868228 / 16-04-2021 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 16-04-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 16-04-2021 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 4/16/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Anh Trung | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Loại thuế phải nộp | | |||||
4300868228, Nguyễn Anh Trung
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
| 2 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 02101 | |
| 3 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 02102 | |
| 4 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 02103 | |
| 5 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 02109 | |
| 6 | Khai thác gỗ | 02210 | |
| 7 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
| 8 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 02300 | |
| 9 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 02400 | |
| 10 | Khai thác thuỷ sản biển | 03110 | |
| 11 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 12 | Khai thác đá | 08101 | |
| 13 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
| 14 | Khai thác đất sét | 08103 | |
| 15 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
| 16 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
| 17 | Khai thác muối | 08930 | |
| 18 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
| 19 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
| 20 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
| 21 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 22 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
| 23 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
| 24 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
| 25 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
| 26 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
| 27 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
| 28 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 29 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
| 30 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
| 31 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
| 32 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
| 33 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
| 34 | Vận tải đường ống | 49400 | |
| 35 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 5012 | |
| 36 | Vận tải hàng hóa ven biển | 50121 | |
| 37 | Vận tải hàng hóa viễn dương | 50122 | |
| 38 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | 5222 | |
| 39 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương | 52221 | |
| 40 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa | 52222 | |
| 41 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 42 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
| 43 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
| 44 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
| 45 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
| 46 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
| 47 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
| 48 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
| 49 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
| 50 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
| 51 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
| 52 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
| 53 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
| 54 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 | |