Công Ty Cổ Phần Ltl Đồng Tâm Phát có địa chỉ tại Số 01, đường Tôn Đức Thắng, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300868732 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn gạo
Mã số ĐTNT | 4300868732 | Ngày cấp | 28-04-2021 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Ltl Đồng Tâm Phát | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 01, đường Tôn Đức Thắng, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300868732 / 28-04-2021 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 28-04-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 28-04-2021 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/28/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Võ Thị Quỳnh Thảo | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn gạo | Loại thuế phải nộp | |
4300868732, Võ Thị Quỳnh Thảo
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
2 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 02101 | |
3 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 02102 | |
4 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 02103 | |
5 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 02109 | |
6 | Khai thác gỗ | 02210 | |
7 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
8 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 02300 | |
9 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 02400 | |
10 | Khai thác thuỷ sản biển | 03110 | |
11 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
12 | Khai thác đá | 08101 | |
13 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
14 | Khai thác đất sét | 08103 | |
15 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
16 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
17 | Khai thác muối | 08930 | |
18 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
19 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
20 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
21 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
22 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
23 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
24 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
25 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
26 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
27 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
28 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
29 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
30 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
31 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
32 | Bán buôn chè | 46325 | |
33 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
34 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
35 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
36 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
37 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
38 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
39 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
40 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
41 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
42 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
43 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
44 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
45 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
46 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
47 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
48 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
49 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
50 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
51 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
52 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
53 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
54 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
55 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
56 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
57 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
58 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
59 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
60 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
61 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
62 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
63 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47221 | |
64 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 47222 | |
65 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 47223 | |
66 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 47224 | |
67 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47229 | |
68 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
69 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 47240 | |
70 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47300 | |
71 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
72 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 47521 | |
73 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 47522 | |
74 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47523 | |
75 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47524 | |
76 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47525 | |
77 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47529 | |
78 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 | |
79 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 | |
80 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 49311 | |
81 | Vận tải hành khách bằng taxi | 49312 | |
82 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 49313 | |
83 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 49319 | |
84 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
85 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
86 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
87 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
88 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
89 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
90 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
91 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
92 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
93 | Vận tải đường ống | 49400 | |
94 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
95 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
96 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
97 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
98 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
99 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
100 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
101 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
102 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
103 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 | |
104 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
105 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
106 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
107 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
108 | Bưu chính | 53100 | |
109 | Chuyển phát | 53200 | |
110 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
111 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
112 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
113 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
114 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
115 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
116 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
117 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
118 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
119 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
120 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
121 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
122 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
123 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 | |
124 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động | 7830 | |
125 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước | 78301 | |
126 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài | 78302 | |
127 | Đại lý du lịch | 79110 | |
128 | Điều hành tua du lịch | 79120 | |
129 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 79200 | |
130 | Hoạt động bảo vệ cá nhân | 80100 | |
131 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn | 80200 | |
132 | Dịch vụ điều tra | 80300 | |
133 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp | 81100 | |
134 | Vệ sinh chung nhà cửa | 81210 | |
135 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
136 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |
137 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp | 82110 |