Công Ty Cổ Phần Minh Sa có địa chỉ tại 240 Quang Trung – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300716592 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Mã số ĐTNT | 4300716592 | Ngày cấp | 26-06-2013 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Minh Sa | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0947779998 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 240 Quang Trung – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0947779998 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 240 Quang Trung – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300716592 / 26-06-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 25-06-2013 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 6/26/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-554-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Trọng Lượng | Địa chỉ chủ sở hữu | 206 Lô Q-C/cư Ngô Gia Tự-Phường 02-Quận 10-TP Hồ Chí Minh | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Trọng Lượng | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | Loại thuế phải nộp |
|
4300716592, Nguyễn Trọng Lượng
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
3 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
4 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
5 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
6 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
7 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
8 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
9 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
10 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
11 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 5012 | |
12 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 |