Công Ty Cổ Phần Nano Pham Green

Công Ty Cổ Phần Nano Pham Green

Nano Pham Green Corporation

Công Ty Cổ Phần Nano Pham Green – Nano Pham Green Corporation có địa chỉ tại 370 Nguyễn Tự Tân, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300871189 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Mã số ĐTNT

4300871189

Ngày cấp06-07-2021Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nano Pham Green

Tên giao dịch

Nano Pham Green Corporation

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

370 Nguyễn Tự Tân, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300871189 / 06-07-2021Cơ quan cấp
Năm tài chính06-07-2021Mã số hiện thờiNgày nhận TK06-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ7/6/2021 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phan Thị Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhBán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâuLoại thuế phải nộp

4300871189, Phan Thị Hương

Ngành nghề kinh doanh

STTTên ngànhMã ngành
1Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác01120
2Trồng cây lấy củ có chất bột01130
3Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh0118
4Trồng rau các loại01181
5Trồng đậu các loại01182
6Trồng hoa, cây cảnh01183
7Trồng cây hàng năm khác01190
8Chăn nuôi gia cầm0146
9Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm01461
10Chăn nuôi gà01462
11Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng01463
12Chăn nuôi gia cầm khác01469
13Chăn nuôi khác01490
14Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp01500
15Hoạt động dịch vụ trồng trọt01610
16Hoạt động dịch vụ chăn nuôi01620
17Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch01630
18Xử lý hạt giống để nhân giống01640
19Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan01700
20Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt1010
21Chế biến và đóng hộp thịt10101
22Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác10109
23Chế biến và bảo quản rau quả1030
24Chế biến và đóng hộp rau quả10301
25Chế biến và bảo quản rau quả khác10309
26Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng1104
27Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai11041
28Sản xuất đồ uống không cồn11042
29Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít2022
30Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít20221
31Sản xuất mực in20222
32Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh2023
33Sản xuất mỹ phẩm20231
34Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh20232
35Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu20290
36Sản xuất sợi nhân tạo20300
37Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu2599
38Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn25991
39Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu25999
40Sản xuất linh kiện điện tử26100
41Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính26200
42Sản xuất thiết bị truyền thông26300
43Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng26400
44Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển26510
45Sản xuất đồng hồ26520
46Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp26600
47Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học26700
48Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học26800
49Sản xuất máy chuyên dụng khác2829
50Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng28291
51Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu28299
52Sản xuất xe có động cơ29100
53Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc29200
54Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe29300
55Đóng tàu và cấu kiện nổi30110
56Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí30120
57Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe30200
58Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan30300
59Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội30400
60Sản xuất mô tô, xe máy30910
61Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật30920
62Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu30990
63Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế3100
64Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ31001
65Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác31009
66Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan32110
67Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan32120
68Sản xuất nhạc cụ32200
69Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao32300
70Sản xuất đồ chơi, trò chơi32400
71Thoát nước và xử lý nước thải3700
72Thoát nước37001
73Xử lý nước thải37002
74Thu gom rác thải không độc hại38110
75Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí4322
76Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước43221
77Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí43222
78Lắp đặt hệ thống xây dựng khác43290
79Hoàn thiện công trình xây dựng43300
80Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác43900
81Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác4511
82Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)45111
83Bán buôn xe có động cơ khác45119
84Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)45120
85Đại lý ô tô và xe có động cơ khác4513
86Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)45131
87Đại lý xe có động cơ khác45139
88Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác45200
89Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác4530
90Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác45301
91Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)45302
92Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác45303
93Bán mô tô, xe máy4541
94Bán buôn mô tô, xe máy45411
95Bán lẻ mô tô, xe máy45412
96Đại lý mô tô, xe máy45413
97Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy45420
98Đại lý, môi giới, đấu giá4610
99Đại lý46101
100Môi giới46102
101Đấu giá46103
102Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống4620
103Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác46201
104Bán buôn hoa và cây46202
105Bán buôn động vật sống46203
106Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản46204
107Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)46209
108Bán buôn gạo46310
109Bán buôn thực phẩm4632
110Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt46321
111Bán buôn thủy sản46322
112Bán buôn rau, quả46323
113Bán buôn cà phê46324
114Bán buôn chè46325
115Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột46326
116Bán buôn thực phẩm khác46329
117Bán buôn đồ uống4633
118Bán buôn đồ uống có cồn46331
119Bán buôn đồ uống không có cồn46332
120Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào46340
121Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép4641
122Bán buôn vải46411
123Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác46412
124Bán buôn hàng may mặc46413
125Bán buôn giày dép46414
126Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình4649
127Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác46491
128Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế46492
129Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh46493
130Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh46494
131Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện46495
132Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự46496
133Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm46497
134Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao46498
135Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu46499
136Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm46510
137Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông46520
138Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp46530
139Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác4659
140Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng46591
141Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)46592
142Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày46593
143Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)46594
144Bán buôn máy móc, thiết bị y tế46595
145Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu46599
146Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan4661
147Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác46611
148Bán buôn dầu thô46612
149Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan46613
150Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan46614
151Bán buôn kim loại và quặng kim loại4662
152Bán buôn quặng kim loại46621
153Bán buôn sắt, thép46622
154Bán buôn kim loại khác46623
155Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác46624
156Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng4663
157Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến46631
158Bán buôn xi măng46632
159Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi46633
160Bán buôn kính xây dựng46634
161Bán buôn sơn, vécni46635
162Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh46636
163Bán buôn đồ ngũ kim46637
164Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng46639
165Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu4669
166Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp46691
167Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)46692
168Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh46693
169Bán buôn cao su46694
170Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt46695
171Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép46696
172Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại46697
173Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu46699
174Bán buôn tổng hợp46900
175Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp47110
176Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh4722
177Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh47221
178Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh47222
179Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh47223
180Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh47224
181Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh47229
182Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh47230
183Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh47240
184Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh47300
185Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh4752
186Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh47521
187Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh47522
188Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh47523
189Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh47524
190Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh47525
191Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh47529
192Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh47530
193Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh4759
194Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh47591
195Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh47592
196Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh47593
197Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh47594
198Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh47599
199Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh47610
200Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh47620
201Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh47630
202Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh47640
203Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh4771
204Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh47711
205Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh47712
206Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh47713
207Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh4772
208Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh47721
209Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh47722
210Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh4773
211Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh47731
212Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh47732
213Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh47733
214Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh47734
215Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh47735
216Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh47736
217Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh47737
218Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh47738
219Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh47739
220Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh4774
221Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh47741
222Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh47749
223Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ4782
224Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ47821
225Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ47822
226Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ47823
227Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ4789
228Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ47891
229Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ47892
230Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ47893
231Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ47899
232Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet47910
233Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu47990
234Vận tải hành khách đường sắt49110
235Vận tải hàng hóa đường sắt49120
236Vận tải bằng xe buýt49200
237Vận tải hàng hóa bằng đường bộ4933
238Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng49331
239Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)49332
240Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông49333
241Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ49334
242Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác49339
243Vận tải đường ống49400
244Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương5012
245Vận tải hàng hóa ven biển50121
246Vận tải hàng hóa viễn dương50122
247Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa5022
248Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới50221
249Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ50222
250Vận tải hành khách hàng không51100
251Vận tải hàng hóa hàng không51200
252Kho bãi và lưu giữ hàng hóa5210
253Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan52101
254Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)52102
255Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác52109
256Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ5221
257Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt52211
258Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ52219
259Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy5222
260Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương52221
261Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa52222
262Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải5229
263Dịch vụ đại lý tàu biển52291
264Dịch vụ đại lý vận tải đường biển52292
265Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu52299
266Bưu chính53100
267Chuyển phát53200
268Dịch vụ lưu trú ngắn ngày5510
269Khách sạn55101
270Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày55102
271Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày55103
272Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự55104
273Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động5610
274Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống56101
275Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác56109
276Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)56210
277Dịch vụ ăn uống khác56290
278Dịch vụ phục vụ đồ uống5630
279Quán rượu, bia, quầy bar56301
280Dịch vụ phục vụ đồ uống khác56309
281Xuất bản sách58110
282Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ58120
283Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ58130
284Hoạt động xuất bản khác58190
285Xuất bản phần mềm58200
286Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình5911
287Hoạt động sản xuất phim điện ảnh59111
288Hoạt động sản xuất phim video59112
289Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình59113
290Hoạt động hậu kỳ59120
291Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình59130
292Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan7110
293Hoạt động kiến trúc71101
294Hoạt động đo đạc bản đồ71102
295Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước71103
296Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác71109
297Kiểm tra và phân tích kỹ thuật71200
298Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật72100
299Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn72200
300Quảng cáo73100
301Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận73200
302Hoạt động thiết kế chuyên dụng74100
303Hoạt động nhiếp ảnh74200
304Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu7490
305Hoạt động khí tượng thuỷ văn74901
306Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu74909
307Hoạt động thú y75000
308Cho thuê xe có động cơ7710
309Cho thuê ôtô77101
310Cho thuê xe có động cơ khác77109
311Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí77210
312Cho thuê băng, đĩa video77220
313Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác77290

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *