Công Ty Cổ Phần Nghiêm Lợi

Nghiem Loi Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Nghiêm Lợi – Nghiem Loi Joint Stock Company có địa chỉ tại 48 Lê Khiết, Phường Nguyễn Nghiêm, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300865192 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Mã số ĐTNT

4300865192

Ngày cấp 01-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nghiêm Lợi

Tên giao dịch

Nghiem Loi Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

48 Lê Khiết, Phường Nguyễn Nghiêm, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300865192 / 01-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thành Tài

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp

    4300865192, Nguyễn Thành Tài

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
    12 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
    13 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
    14 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
    15 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
    16 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
    17 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
    18 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
    19 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
    20 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
    21 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
    22 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    23 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    24 Bán buôn dầu thô 46612
    25 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    26 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    27 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    28 Bán buôn quặng kim loại 46621
    29 Bán buôn sắt, thép 46622
    30 Bán buôn kim loại khác 46623
    31 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    33 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    34 Bán buôn xi măng 46632
    35 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    36 Bán buôn kính xây dựng 46634
    37 Bán buôn sơn, vécni 46635
    38 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    39 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    40 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    41 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
    42 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
    43 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
    44 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
    45 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
    46 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
    47 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
    48 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
    49 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
    50 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
    51 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    52 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    53 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    54 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    55 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    56 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    57 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    58 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    59 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    60 Vận tải đường ống 49400
    61 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
    62 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
    63 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
    64 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
    65 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
    66 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
    67 Vận tải hành khách hàng không 51100
    68 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
    69 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    70 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    71 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    72 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
    73 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    74 Khách sạn 55101
    75 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    76 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    77 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    78 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    79 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    80 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    81 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    82 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    83 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    84 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    85 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    86 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    87 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    88 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    89 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    90 Cung ứng lao động tạm thời 78200