QUANG NGAI AGRICULTURE AND FOREST PRODUCTS EXPORT JOINT – ST
Công Ty Cổ Phần Nông Lâm Sản Xuất Khẩu Quảng Ngãi – QUANG NGAI AGRICULTURE AND FOREST PRODUCTS EXPORT JOINT – ST có địa chỉ tại Số: 1080 Quang Trung – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300209578 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
| Mã số ĐTNT | 4300209578 | Ngày cấp | 01-10-1998 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Nông Lâm Sản Xuất Khẩu Quảng Ngãi | Tên giao dịch | QUANG NGAI AGRICULTURE AND FOREST PRODUCTS EXPORT JOINT – ST | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553822525 / 055820938 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số: 1080 Quang Trung – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553822525 / 820938 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số: 1080 Quang Trung – – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 279 / | C.Q ra quyết định | UBND Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300209578 / 06-01-2005 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 16-03-2005 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/6/2005 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 44 | Tổng số lao động | 44 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-554-070-077 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Ngọc | Địa chỉ chủ sở hữu | 297 Phan Đình Phùng-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Ngọc | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Võ Trí | Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300209578, Võ Trí
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4300209578 | Xưởng Chế Biến Nụng Lõm Sản Nỳi Bỳt – Cụng Ty Cổ Phần Nụng L | Tổ 16 |
| 2 | 4300209578 | Trạm Thu Mua Quế Trà Bồng – Cụng Ty Cổ Phần Nụng Lõm Sản Xuấ | Thụn Trung |
| 3 | 4300209578 | Nhà Mỏy Chế Biến Gỗ Dung Quất – Cụng Ty Cổ Phần Nụng Lõm Sản | Lụ K3, Cụm cụng nghiệp Bỡnh Chỏnh |
| 4 | 4300209578 | Đội Trồng Rừng Và Chế Biến Lõm Sản Nghĩa Hành – Cụng Ty Cổ P | Thụn Kỳ Thọ Nam |
| 5 | 4300209578 | Kho phõn xưởng I | Nỳi Bỳt Xó Nghĩa Chỏnh |
| 6 | 4300209578 | Kho Trà Bồng | Trà Sơn |