Công Ty Cổ Phần Phát Triển Và Đầu Tư Bất Động Sản Vạn Phúc
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Và Đầu Tư Bất Động Sản Vạn Phúc – Công Ty Cổ Phần Phát Triển Và Đầu Tư Bất Động Sản Vạn Phúc có địa chỉ tại 10 Thiên Phát, Khu đô thị – dịch vụ VSIP Quảng Ngãi, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300822199 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Mã số ĐTNT | 4300822199 | Ngày cấp | 31-07-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Phát Triển Và Đầu Tư Bất Động Sản Vạn Phúc | Tên giao dịch | Công Ty Cổ Phần Phát Triển Và Đầu Tư Bất Động Sản Vạn Phúc | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 10 Thiên Phát, Khu đô thị – dịch vụ VSIP Quảng Ngãi, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300822199 / 31-07-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 31-07-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 31-07-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 7/31/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Huỳnh Thị Phước Minh | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | Loại thuế phải nộp | |
4300822199, Huỳnh Thị Phước Minh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
2 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
3 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
4 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
5 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
6 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
7 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
8 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
9 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
10 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
11 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
12 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
13 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
14 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
15 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
16 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
17 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
18 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
19 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
20 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
21 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
22 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
23 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) | 56210 | |
24 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
25 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
26 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
27 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
28 | Xuất bản sách | 58110 | |
29 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
30 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
31 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
32 | Xuất bản phần mềm | 58200 |