PQ CO., JSC
Công Ty Cổ Phần Pq Vina – PQ CO., JSC có địa chỉ tại Lô L13-khu công nghiệp Quảng Phú – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300762045 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
Mã số ĐTNT | 4300762045 | Ngày cấp | 06-08-2015 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Pq Vina | Tên giao dịch | PQ CO., JSC | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0914058839 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Lô L13-khu công nghiệp Quảng Phú – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0914058839 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ 18 – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300762045 / 06-08-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 05-08-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 8/6/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 60 | Tổng số lao động | 60 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-078 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Anh Tuấn | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 18-Phường Trần Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa | Loại thuế phải nộp |
|
4300762045, Nguyễn Anh Tuấn
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) | 13220 | |
2 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa | 1702 | |
3 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
4 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
6 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
7 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
8 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
9 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
10 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
11 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |