QTCO
Công Ty Cổ Phần Quyết Thắng Quảng Ngãi – QTCO có địa chỉ tại 377 Lê Lợi – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300628667 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Mã số ĐTNT | 4300628667 | Ngày cấp | 05-12-2011 | Ngày đóng MST | 01-07-2014 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Quyết Thắng Quảng Ngãi | Tên giao dịch | QTCO | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553820543 / 0553835493 | ||||
Địa chỉ trụ sở | 377 Lê Lợi – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553820543 / 0553835493 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 377 Lê Lợi – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300628667 / 05-12-2011 | Cơ quan cấp | Province Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 06-12-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 100 | Tổng số lao động | 100 | |||
Cấp Chương loại khoản | 2-554-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Trương Minh | Địa chỉ chủ sở hữu | 1134 Quang Trung-Phường Chánh Lộ-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Trương Minh | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Phạm Thị Bích Lai | Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
|
4300628667, Phạm Thị Bích Lai
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
2 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
3 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
4 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
5 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
6 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
7 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
8 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
9 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
10 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |