Hop Phat Production – Trade – Service Joint Stock Company
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Hợp Phát – Hop Phat Production – Trade – Service Joint Stock Company có địa chỉ tại 186 Hùng Vương, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300355787 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Cập nhật: năm ngoái
Mã số ĐTNT | 4300355787 | Ngày cấp | 28-06-2007 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Hợp Phát | Tên giao dịch | Hop Phat Production – Trade – Service Joint Stock Company | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 827478 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 186 Hùng Vương, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 827478 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300355787 / 28-06-2007 | Cơ quan cấp | Sở Kế Hoạch và Đầu Tư Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 28-06-2007 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 28-06-2007 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 6/28/2007 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 7 | Tổng số lao động | 7 | ||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Huế | Địa chỉ chủ sở hữu | 11 Hùng Vương-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Phạm Thị Hoàn | Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | Loại thuế phải nộp |
|
4300355787, Phạm Thị Hoàn
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
2 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
3 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
4 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
5 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
6 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
7 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
8 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
9 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
10 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
11 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
12 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
13 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
14 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
15 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
16 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
17 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
18 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
19 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
20 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
21 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
22 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
23 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
24 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
25 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
26 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
27 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
28 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
29 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 47521 | |
30 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 47522 | |
31 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47523 | |
32 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47524 | |
33 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47525 | |
34 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47529 | |
35 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 | |
36 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
37 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh | 47591 | |
38 | Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh | 47592 | |
39 | Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47593 | |
40 | Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47594 | |
41 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47599 | |
42 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47610 | |
43 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47620 | |
44 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 47630 | |
45 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | 47640 | |
46 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
47 | Khách sạn | 55101 | |
48 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
49 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
50 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
51 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
52 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
53 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
54 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) | 56210 | |
55 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 |