Công Ty Cổ Phần Sanh Lộc Thịnh Vượng
Công Ty Cổ Phần Sanh Lộc Thịnh Vượng – Công Ty Cổ Phần Sanh Lộc Thịnh Vượng có địa chỉ tại 126 Bà Triệu, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300804665 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Mã số ĐTNT | 4300804665 | Ngày cấp | 15-08-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Sanh Lộc Thịnh Vượng | Tên giao dịch | Công Ty Cổ Phần Sanh Lộc Thịnh Vượng | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 126 Bà Triệu, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300804665 / 15-08-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 15-08-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-08-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 8/15/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Võ Thị Lộc | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp | |
4300804665, Võ Thị Lộc
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
2 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
3 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
4 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
5 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
6 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
7 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
8 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
9 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
10 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
11 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
12 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
13 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
14 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
15 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
16 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
17 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
18 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
19 | Bán buôn cao su | 46694 | |
20 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
21 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
22 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
23 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
24 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
25 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
26 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
27 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
28 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
29 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
30 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
31 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
32 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
33 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
34 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
35 | Vận tải đường ống | 49400 | |
36 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
37 | Khách sạn | 55101 | |
38 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
39 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
40 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
41 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
42 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
43 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
44 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) | 56210 | |
45 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
46 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
47 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
48 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
49 | Xuất bản sách | 58110 | |
50 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
51 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
52 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
53 | Xuất bản phần mềm | 58200 |