Công Ty Cổ Phần Sơn Mỹ có địa chỉ tại Thôn Mỹ Lại – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300208574 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Mã số ĐTNT | 4300208574 | Ngày cấp | 01-10-1998 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Sơn Mỹ | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553843229-3843366 / 0553843229 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Mỹ Lại – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553843229-3843366 / 0553843229 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Mỹ Lại – – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 124 / | C.Q ra quyết định | UBND tỉnh | ||||
GPKD/Ngày cấp | 4300208574 / 29-02-2000 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 27-05-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 2/6/1993 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 30 | Tổng số lao động | 30 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-554-070-087 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Lương Chí Thành | Địa chỉ chủ sở hữu | – | ||||
Tên giám đốc | Lương Chí Thành | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Trương Phương | Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | Loại thuế phải nộp |
|
4300208574, Trương Phương
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 23920 | |
3 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao | 2394 | |
4 | Đóng tàu và cấu kiện nổi | 30110 | |
5 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá | 3530 | |
6 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
7 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
8 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
9 | Phá dỡ | 43110 | |
10 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
11 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
12 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
13 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |