Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Cơ Giới Và Khai Thác Khoáng Sản Hợp Nghĩa

Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Cơ Giới Và Khai Thác Khoáng Sản Hợp Nghĩa có địa chỉ tại 306 Hai Bà Trưng , Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300800766 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Mã số ĐTNT

4300800766

Ngày cấp 22-05-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Cơ Giới Và Khai Thác Khoáng Sản Hợp Nghĩa

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

306 Hai Bà Trưng , Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300800766 / 22-05-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-05-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ 5/22/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Hiệp Hòa

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp

    4300800766, Hoàng Hiệp Hòa

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    12 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    13 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    14 Xây dựng công trình công ích 42200
    15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    16 Phá dỡ 43110
    17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    19 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    20 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    21 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    22 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    23 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    24 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    25 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    26 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    27 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    28 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    29 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    30 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    34 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    37 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    39 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    40 Bán buôn quặng kim loại 46621
    41 Bán buôn sắt, thép 46622
    42 Bán buôn kim loại khác 46623
    43 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    44 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    45 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    46 Bán buôn xi măng 46632
    47 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    48 Bán buôn kính xây dựng 46634
    49 Bán buôn sơn, vécni 46635
    50 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    51 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    52 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    53 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    54 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    55 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    56 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    57 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    58 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    59 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    60 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    61 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    62 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    63 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    64 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    65 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    66 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    67 Vận tải đường ống 49400
    68 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
    69 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
    70 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
    71 Bốc xếp hàng hóa 5224
    72 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
    73 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
    74 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
    75 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
    76 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
    77 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    78 Hoạt động kiến trúc 71101
    79 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    80 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    81 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    82 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    83 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    84 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    85 Quảng cáo 73100
    86 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    87 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    88 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    89 Cho thuê xe có động cơ 7710
    90 Cho thuê ôtô 77101
    91 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    92 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    93 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    94 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    95 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    96 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    97 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    98 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    99 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    100 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    101 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    102 Cung ứng lao động tạm thời 78200