Akp Trading Service Joint Stock Company
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Akp – Akp Trading Service Joint Stock Company có địa chỉ tại 129 Trương Quang Trọng, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300818322 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Mã số ĐTNT | 4300818322 | Ngày cấp | 31-05-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Akp | Tên giao dịch | Akp Trading Service Joint Stock Company | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 129 Trương Quang Trọng, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300818322 / 31-05-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 31-05-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 31-05-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/31/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Huỳnh Phong | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | Loại thuế phải nộp | |
4300818322, Huỳnh Phong
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
2 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 02101 | |
3 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 02102 | |
4 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 02103 | |
5 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 02109 | |
6 | Khai thác gỗ | 02210 | |
7 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
8 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 02300 | |
9 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 02400 | |
10 | Khai thác thuỷ sản biển | 03110 | |
11 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
12 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
13 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
14 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
15 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
16 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
17 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
18 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
19 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
20 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
21 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
22 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
23 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
24 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
25 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
26 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
27 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
28 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
29 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
30 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
31 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 47521 | |
32 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 47522 | |
33 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47523 | |
34 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47524 | |
35 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47525 | |
36 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47529 | |
37 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 | |
38 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 | |
39 | Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47731 | |
40 | Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh | 47732 | |
41 | Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47733 | |
42 | Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47734 | |
43 | Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh | 47735 | |
44 | Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47736 | |
45 | Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47737 | |
46 | Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47738 | |
47 | Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47739 |