DHCO
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng Hướng Dương – DHCO có địa chỉ tại 400 Hai Bà Trưng – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300651401 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Mã số ĐTNT | 4300651401 | Ngày cấp | 09-04-2012 | Ngày đóng MST | 10-06-2015 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng Hướng Dương | Tên giao dịch | DHCO | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0976652959 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 400 Hai Bà Trưng – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0976652959 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 400 Hai Bà Trưng – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300651401 / 09-04-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 06-04-2012 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/9/2012 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 9 | Tổng số lao động | 9 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Phạm Văn Phẩm | Địa chỉ chủ sở hữu | 15/36 Nguyễn Viết Xuân-Phường Khương Mai-Quận Thanh Xuân-Hà Nội | ||||
Tên giám đốc | Phạm Văn Phẩm | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
|
4300651401, Phạm Văn Phẩm
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sửa chữa thiết bị khác | 33190 | |
2 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
3 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
4 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
6 | Phá dỡ | 43110 | |
7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
8 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
9 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
10 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
11 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
12 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
13 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
14 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
15 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
16 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
17 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 | |
18 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
19 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
20 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
21 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
22 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
23 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
24 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 |