T.H.C SCIENTIFIC TECHNOLOGY TRADING JOINT STOCK COMPANY
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Khoa Học Công Nghệ T.H.C – T.H.C SCIENTIFIC TECHNOLOGY TRADING JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại 454A Nguyễn Nghiêm – Phường Nguyễn Nghiêm – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300717846 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Mã số ĐTNT | 4300717846 | Ngày cấp | 15-07-2013 | Ngày đóng MST | 05-10-2015 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Thương Mại Khoa Học Công Nghệ T.H.C | Tên giao dịch | T.H.C SCIENTIFIC TECHNOLOGY TRADING JOINT STOCK COMPANY | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0914241719 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 454A Nguyễn Nghiêm – Phường Nguyễn Nghiêm – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0914241719 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 454A Nguyễn Nghiêm – Phường Nguyễn Nghiêm – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300717846 / 15-07-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 09-07-2013 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 7/15/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 4 | Tổng số lao động | 4 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Huỳnh Chí Hiếu | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 3-Phường Nghĩa Chánh-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Huỳnh Chí Hiếu | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | Loại thuế phải nộp |
|
4300717846, Huỳnh Chí Hiếu
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 | |
2 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
3 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
4 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
5 | Phá dỡ | 43110 | |
6 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
7 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
8 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
9 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
10 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
11 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
12 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
13 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
14 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
15 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
16 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
17 | Hoạt động viễn thông không dây | 61200 | |
18 | Lập trình máy vi tính | 62010 | |
19 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 62020 | |
20 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 62090 | |
21 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | 95110 |