CCM TRADE & SERVICE JOINT STOCK COMPANY
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Ccm – CCM TRADE & SERVICE JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại 353 Nguyễn Công Phương – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300732925 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
Mã số ĐTNT | 4300732925 | Ngày cấp | 04-03-2014 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Ccm | Tên giao dịch | CCM TRADE & SERVICE JOINT STOCK COMPANY | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553836536 / 0553836536 | ||||
Địa chỉ trụ sở | 353 Nguyễn Công Phương – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553836536 / 0553836536 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 353 Nguyễn Công Phương – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300732925 / 04-03-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 25-02-2014 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/4/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 20 | Tổng số lao động | 20 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-195 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Ngọc Thanh | Địa chỉ chủ sở hữu | 189 Phan Đình Phùng-Phường Chánh Lộ-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Ngọc Thanh | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet | Loại thuế phải nộp |
|
4300732925, Nguyễn Ngọc Thanh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 14100 | |
2 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm | 15120 | |
3 | Sản xuất giày dép | 15200 | |
4 | In ấn | 18110 | |
5 | Dịch vụ liên quan đến in | 18120 | |
6 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | 25120 | |
7 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | 2710 | |
8 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng | 27400 | |
9 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
10 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | 33130 | |
11 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
12 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
13 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
14 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
15 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
16 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
17 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
18 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
19 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
20 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
21 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
22 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 | |
23 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
24 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 47630 | |
25 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | 47640 | |
26 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 | |
27 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 | |
28 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet | 47910 | |
29 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
30 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
31 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
32 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
33 | Lập trình máy vi tính | 62010 | |
34 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 62020 | |
35 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 | |
36 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 79200 | |
37 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | 95110 | |
38 | Sửa chữa thiết bị liên lạc | 95120 | |
39 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng | 95210 | |
40 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình | 95220 |