Tct Trung Nam Jsc
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Tct Trung Nam – Tct Trung Nam Jsc có địa chỉ tại 161 Thành Thái, tổ 17 – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300789382 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
| Mã số ĐTNT | 4300789382 | Ngày cấp | 25-11-2016 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Tct Trung Nam | Tên giao dịch | Tct Trung Nam Jsc | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 161 Thành Thái, tổ 17 – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 161 Thành Thái, tổ 17 – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300789382 / 25-11-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi. | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 24-11-2016 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 11/25/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 15 | Tổng số lao động | 15 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-195 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Đặng Thị Tú Quỳnh | Địa chỉ chủ sở hữu | 161 Thành Thái-Phường Trần Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300789382, Đặng Thị Tú Quỳnh
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
| 2 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
| 3 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 4 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 5 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
| 6 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |