Công Ty Cổ Phần Thương Mại Vận Tải Tự Lập

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Vận Tải Tự Lập có địa chỉ tại 409 Phan Đình Phùng, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300851746 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

(31/03/2020)

Mã số ĐTNT

4300851746

Ngày cấp 31-03-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Vận Tải Tự Lập

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

409 Phan Đình Phùng, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300851746 / 31-03-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 31-03-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-03-2020
Ngày bắt đầu HĐ 3/31/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Thủy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

    4300851746, Nguyễn Xuân Thủy

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    12 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    13 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    14 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    15 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    16 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    17 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    18 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    19 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    20 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    21 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    22 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    26 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    29 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    31 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    32 Bán buôn quặng kim loại 46621
    33 Bán buôn sắt, thép 46622
    34 Bán buôn kim loại khác 46623
    35 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    36 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    37 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    38 Bán buôn xi măng 46632
    39 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    40 Bán buôn kính xây dựng 46634
    41 Bán buôn sơn, vécni 46635
    42 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    43 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    44 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    45 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    46 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    47 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    48 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    49 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    50 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    51 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    52 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    53 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
    54 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
    55 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
    56 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
    57 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
    58 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    59 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    60 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    61 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    62 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    63 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    64 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    65 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    66 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    67 Vận tải đường ống 49400
    68 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    69 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    70 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    71 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
    72 Bốc xếp hàng hóa 5224
    73 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
    74 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
    75 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
    76 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
    77 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
    78 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
    79 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
    80 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
    81 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
    82 Bưu chính 53100
    83 Chuyển phát 53200
    84 Cho thuê xe có động cơ 7710
    85 Cho thuê ôtô 77101
    86 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    87 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    88 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    89 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    90 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    91 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    92 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    93 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    94 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    95 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    96 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    97 Cung ứng lao động tạm thời 78200