Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xăng Dầu Miền Trung có địa chỉ tại 982 Quang Trung, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300851390 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
(23/03/2020)
Mã số ĐTNT | 4300851390 | Ngày cấp | 23-03-2020 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xăng Dầu Miền Trung | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 982 Quang Trung, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300851390 / 23-03-2020 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 23-03-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 23-03-2020 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/23/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Lê Tôn Quý | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | Loại thuế phải nộp |
4300851390, Lê Tôn Quý
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Khai thác đá | 08101 | |
3 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
4 | Khai thác đất sét | 08103 | |
5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
6 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
7 | Khai thác muối | 08930 | |
8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
11 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
12 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
13 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
14 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
15 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
16 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
17 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
18 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45111 | |
19 | Bán buôn xe có động cơ khác | 45119 | |
20 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
21 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
22 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45301 | |
23 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45302 | |
24 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45303 | |
25 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
26 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
27 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
28 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
29 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
30 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
31 | Bán buôn gạo | 46310 | |
32 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
33 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
34 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
35 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
36 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
37 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
38 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
39 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
40 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
41 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
42 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
43 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
44 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
45 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
46 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
47 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
48 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
49 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
50 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
51 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
52 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 47521 | |
53 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 47522 | |
54 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47523 | |
55 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47524 | |
56 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47525 | |
57 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47529 | |
58 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 | |
59 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
60 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
61 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
62 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
63 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
64 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
65 | Vận tải đường ống | 49400 | |
66 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 5012 | |
67 | Vận tải hàng hóa ven biển | 50121 | |
68 | Vận tải hàng hóa viễn dương | 50122 |